Giá sắt thép hôm nay 22/03/2022

Giá sắt thép hôm nay 22/03/2022

Bảng Giá Thép Xây Dựng Hôm Nay ngày 22/03/2022 cập nhật

Giá sắt thép hiện nay biến động liên tục. Và thông tin giá dưới đây là thông tin giá sắt thép mới nhất 30 ngày qua.

Giá thép Hòa Phát tại Miền Bắc hôm nay ngày 22/03/2022

STTCHỦNG LOẠITRỌNG LƯỢNGCB240
VNĐ/KG
CB300CB400CB500
KG/MKG/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂY
1D60.220.0018.940
2D80.400.0018.940
3D100.596.8919.040131.18519.140131.87419.140131.874
4D120.859.8918.890186.82218.990187.81118.990187.811
5D141.1613.5618.840255.47018.940256.82618.940256.826
6D161.5217.8018.840335.35218.940337.13218.940337.132
7D181.9222.4118.840422.20418.940424.44518.940424.445
8D202.3727.7218.840522.24418.940525.01618.940525.016
9D222.8633.4118.840629.44418.940632.78518.940632.785
10D253.7343.6318.840821.98918.940826.35218.940826.352
11D284.7054.9618.8401.035.44618.9401.040.94218.9401.040.942

Giá thép Hòa Phát tại Miền Nam hôm nay ngày 22/03/2022

STTCHỦNG LOẠITRỌNG LƯỢNGCB240
VNĐ/KG
CB300CB400CB500
KG/MKG/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂY
1D60.220.0018.990
2D80.400.0018.990
3D100.596.8919.090131.53019.190132.21919.190132.219
4D120.859.8918.890186.82218.990187.81118.990187.811
5D141.1613.5618.890256.14818.990257.50418.990257.504
6D161.5217.8018.890336.24218.990338.02218.990338.022
7D181.9222.4118.890423.32418.990425.56518.990425.565
8D202.3727.7218.890523.63018.990526.40218.990526.402
9D222.8633.4118.890631.11418.990634.45518.990634.455
10D253.7343.6318.890824.17018.990828.53318.990828.533
11D284.7054.9618.8901.038.19418.9901.043.69018.9901.043.690

Giá thép Hòa Phát tại Miền Trung hôm nay ngày 22/03/2022

STTCHỦNG LOẠITRỌNG LƯỢNGCB240
VNĐ/KG
CB300CB400CB500
KG/MKG/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂY
1D60.220.0018.990
2D80.400.0018.990
3D100.596.8919.090131.53019.190132.21919.190132.219
4D120.859.8918.890186.82218.990187.81118.990187.811
5D141.1613.5618.890256.14818.990257.50418.990257.504
6D161.5217.8018.890336.24218.990338.02218.990338.022
7D181.9222.4118.890423.32418.990425.56518.990425.565
8D202.3727.7218.890523.63018.990526.40218.990526.402
9D222.8633.4118.890631.11418.990634.45518.990634.455
10D253.7343.6318.890824.17018.990828.53318.990828.533
11D284.7054.9618.8901.038.19418.9901.043.69018.9901.043.690

Giá thép Việt Nhật tại Miền Bắc hôm nay ngày 22/03/2022

STTCHỦNG LOẠITRỌNG LƯỢNGCB240
VNĐ/KG
CB300CB400CB500
KG/MKG/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂY
1D60.220.0018.820
2D80.400.0018.820
3D100.596.8918.920130.35819.030131.11619.030131.116
4D120.859.8918.770185.63518.870186.62418.870186.624
5D141.1613.5618.720253.84318.820255.19918.820255.199
6D161.5217.8018.720333.21618.820334.99618.820334.996
7D181.9222.4118.720419.51518.820421.75618.820421.756
8D202.3727.7218.720518.91818.820521.69018.820521.690
9D222.8633.4118.720625.43518.820628.77618.820628.776
10D253.7343.6318.720816.75318.820821.11618.820821.116
11D284.7054.9618.7201.028.85118.8201.034.34718.8201.034.347

Giá thép Kyoei tại Miền Bắc hôm nay ngày 22/03/2022

STTCHỦNG LOẠITRỌNG LƯỢNGCB240
VNĐ/KG
CB300CB400CB500
KG/MKG/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂY
1D60.220.0018.880
2D80.400.0018.880
3D100.596.8919.080131.46119.180132.15019.180132.150
4D120.859.8918.830186.22818.930187.21718.930187.217
5D141.1613.5618.780254.65618.880256.01218.880256.012
6D161.5217.8018.780334.28418.880336.06418.880336.064
7D181.9222.4118.780420.85918.880423.10018.880423.100
8D202.3727.7218.780520.58118.880523.35318.880523.353
9D222.8633.4118.780627.43918.880630.78018.880630.780
10D253.7343.6318.780819.37118.880823.73418.880823.734
11D284.7054.9618.7801.032.14818.8801.037.64418.8801.037.644

Giá thép Miền Nam tại Miền Nam hôm nay ngày 22/03/2022

STTCHỦNG LOẠITRỌNG LƯỢNGCB240
VNĐ/KG
CB300CB400CB500
KG/MKG/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂY
1D60.220.0019.180
2D80.400.0019.180
3D100.000.0019.39019.39019.590
4D120.000.0019.08019.18019.280
5D140.000.0019.08019.180
6D160.000.0019.08019.180
7D180.000.0019.08019.180
8D200.000.0019.08019.180
9D220.000.0019.08019.180
10D250.000.0019.08019.180
11D280.000.0019.08019.180

Giá thép Pomina tại Miền Nam hôm nay ngày 22/03/2022

STTCHỦNG LOẠITRỌNG LƯỢNGCB240
VNĐ/KG
CB300CB400CB500
KG/MKG/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂY
1D60.220.0019.430
2D80.400.0019.430
3D100.596.9319.630136.03519.630136.03519.730136.728
4D120.859.9819.380193.41219.430193.91119.580195.408
5D141.1613.6019.330262.88819.430264.24819.530265.608
6D161.5217.7619.330343.30019.430345.07619.530346.852
7D181.9222.4719.330434.34519.430436.59219.530438.839
8D202.3727.7519.330536.40719.430539.18219.530541.957
9D222.8733.5419.330648.32819.430651.68219.530655.036
10D253.7443.7019.330844.72119.430849.09119.530853.461
11D284.6854.8119.3301.059.47719.4301.064.95819.5301.070.439

Trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp sắt thép. Tuy nhiên để biết địa chỉ cung cấp thép đúng giá và uy tín quý khách nên tham khảo sắt thép Sáng Chinh.

Công Ty TNHH Sáng Chinh

Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hộp đen và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.

Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Gò Vấp, TPHCM.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Huyện Nhà Bè.

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Quận Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.

Website: khothepmiennam.vn

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Mail: thepsangchinh@gmail.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Báo giá hộp kẽm 5x10

Quy cách thép hình H